Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện
Thủ tục hành chính các Cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính CQ thực hiện Lĩnh vực
1051 2.001395.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1052 2.000509.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Tôn giáo Chính phủ
1053 1.000894.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký kết hôn Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Hộ tịch
1054 2.000806.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Phòng Tư Pháp Hộ tịch
1055 1.000593.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Hộ tịch
1056 1.001193.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký khai sinh Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Hộ tịch
1057 1.004772.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Hộ tịch
1058 2.000528.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Phòng Tư Pháp Hộ tịch
1059 1.000893.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Phòng Tư Pháp Hộ tịch
1060 1.001695.000.00.00.H48 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Phòng Tư Pháp Hộ tịch