Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện
Thủ tục hành chính các Cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính CQ thực hiện Lĩnh vực
1181 2.000912.000.00.00.H48 Thủ tục thay đổi, điều chỉnh trong quá trình thực hiện dự án thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020 (đối với dự án địa phương quản lý) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
1182 2.000930.000.00.00.H48 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã Phổ biến giáo dục pháp luật
1183 2.002036.000.00.00.H48 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1184 1.001640.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1185 1.001637.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1186 1.001085.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Tôn giáo Chính phủ
1187 1.001626.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1188 1.000316.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Phòng Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1189 1.001078.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Tôn giáo Chính phủ
1190 1.001628.000.00.00.H48 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ