Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện
Thủ tục hành chính các Cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính CQ thực hiện Lĩnh vực
171 2.000362.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Sở Công thương Thương mại quốc tế
172 2.000255.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Sở Công thương Thương mại quốc tế
173 2.000272.000.00.00.H48 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế
174 1.000703.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
175 2.000205.000.00.00.H48 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động-Thương binh và Xã hội Việc làm
176 2.000662.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công thương Thương mại quốc tế
177 1.000774.000.00.00.H48 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế
178 2.000361.000.00.00.H48 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế
179 1.002856.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép liên vận Việt – Lào cho phương tiện Tổng cục Đường bộ Việt Nam,Sở Giao thông vận tải Đường bộ
180 1.001023.000.00.00.H48 Cấp Giấy phép liên vận Việt Nam – Campuchia Tổng cục Đường bộ Việt Nam,Sở Giao thông vận tải Đường bộ