Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện
Thủ tục hành chính các Cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính CQ thực hiện Lĩnh vực
451 1.003006.000.00.00.H48 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
452 1.003720.000.00.00.H48 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
453 1.000660.000.00.00.H48 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
454 1.002889.000.00.00.H48 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Tổng cục Đường bộ Việt Nam,Sở Giao thông vận tải Đường bộ
455 1.006871.000.00.00.H48 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
456 1.000672.000.00.00.H48 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
457 1.002883.000.00.00.H48 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Tổng cục Đường bộ Việt Nam,Sở Giao thông vận tải Đường bộ
458 1.003658.000.00.00.H48 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
459 1.004242.000.00.00.H48 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Cục Đường thủy nội địa Việt Nam,Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
460 1.004694.000.00.00.H48 Công bố mở cảng cá loại 2 Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh Thủy sản