STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
81 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Lĩnh vực Dược phẩm, Mỹ phẩm | Sở Y tế | ||
82 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | Lĩnh vực Thể dục Thể thao | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
83 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
84 | Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
85 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | Lĩnh vực Lữ hành | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
86 | Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
87 | Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
88 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
89 | Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế | Lĩnh vực quản lý trang thiết bị y tế | Sở Y tế | ||
90 | Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |